
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
kéo dài ra
////Nguồn gốc của cụm từ "stretch out" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, bằng chứng là từ tiếng Anh trung đại "strechen", xuất hiện vào khoảng thế kỷ 11 và 15. "Strechen" có nghĩa là "mở rộng" hoặc "vươn ra", và nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "strecan", có nghĩa là "lan rộng" hoặc "mở rộng". Từ tiếng Anh cổ "strecan" có nhiều nghĩa, bao gồm "mở rộng", "lan rộng", "kéo dài" và "chạm tới". Điều này minh họa cho tính linh hoạt và đa dạng của tiếng Anh, vì một từ gốc có thể phát triển thành nhiều cụm từ có nhiều nghĩa khác nhau theo thời gian. Bản thân cụm từ "stretch out" xuất hiện vào thời tiếng Anh trung đại và ý nghĩa của nó vẫn tương đối nhất quán trong suốt nhiều thế kỷ. Nó mô tả hành động kéo dài một thứ gì đó theo chiều dài và chiều rộng, cũng như theo thời gian. Thuật ngữ này có thể ám chỉ việc kéo dài cơ thể, kéo dài chân tay hoặc thậm chí là kéo dài trí tưởng tượng hoặc tâm trí. Trong tiếng Anh hiện đại, "stretch out" được sử dụng để truyền đạt ý tưởng kéo dài hoặc vươn ra hành động, không gian hoặc thời gian. Cụm từ "stretch out your arms" có nghĩa là dang rộng cánh tay như thể đang mời ai đó tham gia cùng bạn. "The field stretches out before us" có nghĩa là một khoảng không gian rộng lớn đang chờ được khám phá. "The deadline has been stretching out" có nghĩa là thời gian được kéo dài. Tóm lại, nguồn gốc của "stretch out" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, và ý nghĩa của nó vẫn tương đối không thay đổi theo thời gian. Cho dù là dang rộng cánh tay, cơ thể hay trí tưởng tượng, "stretch out" đều làm nổi bật tính linh hoạt, bền bỉ và đa dụng của tiếng Anh.
Sau chuyến bay dài, hành khách duỗi chân trên ghế máy bay để cố gắng giảm bớt sự khó chịu.
Mặt trời từ tỏa ra những tia nắng rực rỡ lúc bình minh, tạo nên cảnh tượng màu sắc tuyệt đẹp.
Con báo gêpa duỗi thẳng cơ thể để chuẩn bị cho một cuộc rượt đuổi nguy hiểm trên thảo nguyên.
Vận động viên thể dục dụng cụ duỗi tay và chân ra, khởi động cho bài tập tiếp theo.
Người tập yoga nằm trên thảm, duỗi cơ theo một loạt tư thế.
Con chó háo hức duỗi chân ra, ngọ nguậy các ngón chân để mong được xoa bụng.
Người thợ điện cẩn thận kéo căng sợi dây, đảm bảo không có chỗ nào bị gấp khúc.
Người thợ lặn duỗi thẳng chân tay, chuẩn bị cho cú lặn sâu xuống đại dương trong vắt.
Người mặc đồ bó kéo căng lớp vải trên cơ thể cô, tạo nên những cơ bắp săn chắc.
Người chạy bộ duỗi gân kheo, cảm thấy nóng rát khi cô chuẩn bị cơ thể cho cuộc đua sắp tới.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()