Định nghĩa của từ strong-minded

Phát âm từ vựng strong-minded

strong-mindedadjective

có đầu óc mạnh mẽ

/ˌstrɒŋ ˈmaɪndɪd//ˌstrɔːŋ ˈmaɪndɪd/

Ví dụ của từ vựng strong-mindednamespace


Bình luận ()