
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sơ khai
/stʌb//stʌb/Từ "stub" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 và ban đầu được dùng để mô tả phần cháy của một cục than đã được lấy ra khỏi lửa. Thuật ngữ "stub" bắt nguồn từ "stappr" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "thứ được đặt vào", được dùng để mô tả một phần nhỏ còn sót lại. Trong bối cảnh báo chí và tạp chí, "stub" xuất hiện vào cuối những năm 1800 để chỉ phần còn lại của một trang sau khi các phần lớn hơn, chứa đầy quảng cáo đã bị cắt bỏ. Thuật ngữ "stub" bắt đầu được sử dụng theo nghĩa thông tục hơn để mô tả bất kỳ phần nhỏ nào còn sót lại của một thứ gì đó lớn hơn, chẳng hạn như cuống vé, cuống sách hoặc cuống chương trình phần mềm. Thuật ngữ lập trình phần mềm "stub" xuất hiện vào những năm 1960 như một cách để chỉ phiên bản nhỏ, cơ bản của một chương trình thay thế cho phiên bản phức tạp hơn, đầy đủ chức năng trong quá trình thử nghiệm. Với bản nháp này, lỗi hệ thống có thể được cô lập và chương trình có thể được gỡ lỗi dễ dàng hơn. Theo thời gian, thuật ngữ "stub" đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ quả sồi còn sót lại của cây sồi đến các bài viết ngắn còn sót lại từ quá trình biên tập của một ấn phẩm. Mặc dù nguồn gốc của thuật ngữ này có thể đơn giản, nhưng tính linh hoạt và khả năng thích ứng của nó đã giúp nó có một vị trí trong nhiều từ vựng đương đại, cả về mặt kỹ thuật và hàng ngày.
danh từ
gốc (cây)
chân (răng)
mẩu (bút chì, thuốc lá, đuôi chó)
to stub one's toe against something: vấp ngón chân vào vật gì
ngoại động từ
đánh gốc, đánh hết gốc (ở một khoảnh đất)
giụi tắt (mẩu thuốc lá) ((cũng) stub out)
vấp (ngón chân)
to stub one's toe against something: vấp ngón chân vào vật gì
a short piece of a cigarette, pencil, etc. that is left when the rest of it has been used
một mẩu thuốc lá, bút chì, v.v. ngắn còn sót lại khi phần còn lại đã được sử dụng
Điếu thuốc chỉ còn là một mẩu tàn khi cô vứt nó xuống vỉa hè.
Sau nhiều giờ viết, ông chẳng còn lại gì ngoài một mẩu bút chì.
Cô ấy vô tình ngồi lên đầu bút và làm mực dính đầy lên váy.
Đến cuối bài học, viên phấn chỉ còn là một mẩu phấn.
Anh ta cạo nốt miếng bơ đậu phộng còn lại từ đầu lọ.
the small part of a ticket, cheque, etc. that you keep as a record when you have given the main part to somebody
phần nhỏ của vé, séc, v.v. mà bạn giữ làm hồ sơ khi bạn đưa phần chính cho ai đó
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()