
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
gốc cây
Nguồn gốc của từ "stump" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stæmp" có nghĩa là "dầm gỗ" hoặc "gỗ". Từ này phát triển theo thời gian và đến thời kỳ tiếng Anh trung đại, nó có nghĩa là "thân cây" còn sót lại sau khi chặt cây. Từ "stump" lần đầu tiên được ghi lại trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14 và ý nghĩa của nó vẫn tương đối không thay đổi kể từ đó. Từ "stump" cũng có thể chịu ảnh hưởng từ đồng nguyên tiếng Bắc Âu cổ "stamp" dùng để chỉ "stump" hoặc "thân cây". Ảnh hưởng của tiếng Bắc Âu cổ đối với tiếng Anh đặc biệt mạnh mẽ trong Thời đại Viking khi người Bắc Âu định cư ở Anh, để lại ngôn ngữ và văn hóa của họ. Cách sử dụng hiện đại của "stump" đã mở rộng ra ngoài ý nghĩa ban đầu của nó để bao gồm bất kỳ phần còn lại nào của thứ gì đó đã bị cắt hoặc loại bỏ, chẳng hạn như gốc đinh hoặc gốc răng. Tuy nhiên, trong lâm nghiệp và khai thác gỗ, "stump" vẫn chủ yếu đề cập đến phần còn lại của thân cây sau khi đốn hạ.
danh từ
gốc cây (còn lại sau khi đốn)
chân răng
mẩu chân cụt, mẩu tay cụt
nội động từ
đi cà nhắc và lộp cộp, đi lộp cộp nặng nề (như đi chân gỗ)
đi diễn thuyết khắp nơi (về chính trị, để tranh cử...)
the bottom part of a tree left in the ground after the rest has fallen or been cut down
phần dưới cùng của cây còn sót lại trên mặt đất sau khi phần còn lại đã bị đổ hoặc bị đốn hạ
the end of something or the part that is left after the main part has been cut, broken off or worn away
sự kết thúc của một cái gì đó hoặc phần còn lại sau khi phần chính đã bị cắt, gãy hoặc mòn
gốc cây bút chì
the short part of somebody’s leg or arm that is left after the rest has been cut off
phần ngắn của chân hoặc cánh tay của ai đó còn lại sau khi phần còn lại đã bị cắt bỏ
one of the set of three wooden sticks (called the stumps) that stand in the ground and form the wicket
một trong ba thanh gỗ (được gọi là gốc cây) đứng trên mặt đất và tạo thành khung
Bóng đi qua người đánh bóng và chạm vào gốc cây.
the fact of a politician going to different places before an election and trying to get people’s support by making speeches
việc một chính trị gia đi đến nhiều nơi trước cuộc bầu cử và cố gắng giành được sự ủng hộ của mọi người bằng cách phát biểu
các chính trị gia trên gốc cây
Thượng nghị sĩ đã có bài phát biểu chuẩn mực của mình.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()