Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
substance use disorder
Phát âm từ vựng
substance use disorder
substance use disorder
noun
Rối loạn sử dụng chất
/ˈsʌbstəns juːs dɪsɔːdə(r)/
/ˈsʌbstəns juːs dɪsɔːrdər/
Ví dụ của từ vựng
substance use disorder
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()