Định nghĩa của từ substitution

Phát âm từ vựng substitution

substitutionnoun

thay thế

/ˌsʌbstɪˈtjuːʃn//ˌsʌbstɪˈtuːʃn/

Nguồn gốc của từ vựng substitution

Từ "substitution" bắt nguồn từ tiếng Latin "substituere", là sự kết hợp của "sub" (dưới, bên dưới) và "statuere" (đặt, đặt hoặc thiết lập). Điều này cho thấy ý nghĩa ban đầu của "substitution" là "đặt một thứ dưới một thứ khác" hoặc "thay thế một thứ bằng một thứ khác". Ý nghĩa này phát triển để mô tả hành động thay thế một người hoặc một vật bằng một người hoặc một vật khác, đó là ý nghĩa cốt lõi mà chúng ta sử dụng ngày nay.

Tóm tắt từ vựng substitution

type danh từ

meaningsự thế, sự thay thế

meaningsự đổi

Ví dụ của từ vựng substitutionnamespace

  • Instead of meeting at the restaurant, we decided to eat at home due to the inclement weather. (substitution: instead of)

    Thay vì gặp nhau ở nhà hàng, chúng tôi quyết định ăn ở nhà vì thời tiết xấu. (thay thế: thay vì)

  • Instead of walking, she took the bus to her destination. (substitution: instead of)

    Thay vì đi bộ, cô ấy đi xe buýt đến đích. (thay thế: thay vì)

  • Instead of taking the elevator, he chose to climb the stairs. (substitution: instead of)

    Thay vì đi thang máy, anh ấy chọn leo cầu thang bộ. (thay thế: thay vì)

  • Instead of a vacation abroad, they opted for a staycation this year. (substitution: instead of)

    Thay vì đi nghỉ ở nước ngoài, họ đã chọn nghỉ dưỡng tại nhà trong năm nay. (thay thế: thay vì)

  • In place of potatoes, she served rice with the dinner. (substitution: in place of)

    Thay vì khoai tây, cô ấy dùng cơm với bữa tối. (thay thế: thay thế)

  • In place of coffee, I'd like to order tea. (substitution: in place of)

    Thay vì cà phê, tôi muốn gọi trà. (thay thế: thay thế)

  • To replace the broken bulb, he installed a new one. (substitution: to replace)

    Để thay thế bóng đèn bị hỏng, anh ấy đã lắp một bóng đèn mới. (thay thế: thay thế)

  • In lieu of flowers, the family requested donations to a cancer charity. (substitution: in lieu of)

    Thay vì hoa, gia đình đã yêu cầu quyên góp cho một tổ chức từ thiện về bệnh ung thư. (thay thế: thay thế)

  • Instead of the standard report, we presented a PowerPoint presentation. (substitution: instead of)

    Thay vì báo cáo chuẩn, chúng tôi đã trình bày bài thuyết trình trên PowerPoint. (thay thế: thay vì)

  • Instead of a traditional dessert, we had fruit salad for dessert. (substitution: instead of)

    Thay vì món tráng miệng truyền thống, chúng tôi dùng món salad trái cây tráng miệng. (thay thế: thay thế)


Bình luận ()