Định nghĩa của từ subtly

Phát âm từ vựng subtly

subtlyadverb

một cách tinh tế

/ˈsʌtəli//ˈsʌtəli/

Nguồn gốc của từ vựng subtly

"Subtly" bắt nguồn từ tiếng Latin "subtilis", có nghĩa là "tinh tế, mỏng manh, mỏng". Từ này phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "subtle", có nghĩa là "sắc sảo, sắc sảo, thông minh, khôn ngoan". Phần kết thúc "-ly" được thêm vào từ này trong thế kỷ 16, chỉ ra một cách thức hoặc cách hành động. Do đó, từ "subtly" có một lịch sử lâu dài, phản ánh sự phát triển về ý nghĩa của nó từ sự tinh tế về mặt thể chất đến sự nhạy bén về mặt tinh thần và sau đó là một cách hành động khéo léo.

Tóm tắt từ vựng subtly

typephó từ

meaningxem subtle

Ví dụ của từ vựng subtlynamespace

in a way that is not very obvious or easy to notice

theo một cách đó không phải là rất rõ ràng hoặc dễ nhận thấy

  • Her version of events is subtly different from what actually happened.

    Phiên bản sự kiện của cô ấy khác một chút so với những gì thực sự đã xảy ra.

  • Government policy has already shifted subtly.

    Chính sách của chính phủ đã thay đổi một cách tinh vi.

in a clever way, especially by using indirect methods

một cách thông minh, đặc biệt là bằng cách sử dụng các phương pháp gián tiếp

  • Not very subtly, he raised the subject of money.

    Không tinh tế lắm, anh nêu ra chủ đề tiền bạc.


Bình luận ()