Định nghĩa của từ sugary

Phát âm từ vựng sugary

sugaryadjective

có vị ngọt

/ˈʃʊɡəri//ˈʃʊɡəri/

Nguồn gốc của từ vựng sugary

"Sugary" bắt nguồn từ "sugar", có lịch sử hấp dẫn. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Phạn "sharkara", có nghĩa là "gravel" hoặc "grit", ám chỉ kết cấu dạng hạt của tinh thể đường. Từ này đã đi qua nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Ả Rập ("sukkar"), tiếng Ba Tư ("shakar") và cuối cùng du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 với tên gọi là "sucre". Từ "sucre" chúng ta có "sugar", và sau đó "sugary" xuất hiện như một tính từ mô tả thứ gì đó có vị ngọt như đường.

Tóm tắt từ vựng sugary

type tính từ

meaningcó đường, ngọt

meaning(nghĩa bóng) ngọt ngào, đường mật

Ví dụ của từ vựng sugarynamespace

containing sugar; tasting of sugar

chứa đường; nếm đường

  • sugary snacks

    đồ ăn nhẹ có đường

seeming too full of emotion in a way that is not sincere

dường như quá giàu cảm xúc một cách không chân thành

  • a sugary smile

    một nụ cười ngọt ngào

  • sugary pop songs

    những bài hát pop ngọt ngào


Bình luận ()