Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Summer Bank Holiday
Phát âm từ vựng
Summer Bank Holiday
Summer Bank Holiday
Kỳ nghỉ ngân hàng mùa hè
/ˌsʌmə bæŋk ˈhɒlədeɪ/
/ˌsʌmər bæŋk ˈhɑːlədeɪ/
Ví dụ của từ vựng
Summer Bank Holiday
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()