Định nghĩa của từ sunshine

Phát âm từ vựng sunshine

sunshinenoun

ánh nắng, ánh mặt trời

/ˈsʌnʃʌɪn/

Định nghĩa của từ <b>sunshine</b>

Nguồn gốc của từ vựng sunshine

Từ "sunshine" là một phát minh tương đối mới, có từ thế kỷ 16. Đây là sự kết hợp của hai từ cũ hơn: * **Sun:** Từ này có nguồn gốc sâu xa từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức, cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy. * **Shine:** Từ này cũng bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và có liên hệ với từ tiếng Đức nguyên thủy có nghĩa là "to glare". "Sunshine" ban đầu không phải là một thuật ngữ phổ biến. Nó trở nên phổ biến vào thế kỷ 18, có thể là do sự đánh giá ngày càng tăng đối với vẻ đẹp và sự ấm áp của ánh sáng mặt trời.

Tóm tắt từ vựng sunshine

type danh từ

meaningánh sáng mặt trời, ánh nắng

examplein the sunshine: trong ánh nắng

meaningsự vui tươi, sự hớn hở, sự tươi sáng

meaning(định ngữ) nắng

examplesunshine recorder: máy ghi thời gian nắng

examplesunshine roof: mái che nắng (ở ô tô)

Ví dụ của từ vựng sunshinenamespace

the light and heat of the sun

ánh sáng và sức nóng của mặt trời

  • the warm spring sunshine

    nắng xuân ấm áp

Ví dụ bổ sung:
  • It was a cool day with hazy sunshine.

    Đó là một ngày mát mẻ với ánh nắng mờ ảo.

  • She followed us out into the sunshine.

    Cô ấy theo chúng tôi ra ngoài nắng.

  • The race was run in bright sunshine.

    Cuộc đua diễn ra dưới ánh nắng mặt trời rực rỡ.

  • The sunshine came streaming in at the window.

    Ánh nắng tràn vào cửa sổ.

  • The town was bathed in spring sunshine.

    Thị trấn ngập trong nắng xuân.

happiness

niềm hạnh phúc

  • She brought sunshine into our dull lives.

    Cô ấy đã mang ánh nắng vào cuộc sống buồn tẻ của chúng tôi.

used for addressing somebody in a friendly, or sometimes a rude way

được sử dụng để xưng hô với ai đó một cách thân thiện, hoặc đôi khi một cách thô lỗ

  • Hello, sunshine!

    Chao năng mai!

  • Look, sunshine, who do you think you're talking to?

    Này, Sunshine, cậu nghĩ cậu đang nói chuyện với ai thế?

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng sunshine

Thành ngữ của từ vựng sunshine

a ray of sunshine
(informal)a person or thing that makes life brighter or more cheerful
  • My nephew is a little ray of sunshine.

  • Bình luận ()