
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
rám nắng
/ˈsʌntæn//ˈsʌntæn/Thuật ngữ "suntan" có nguồn gốc từ đầu những năm 1900 khi mọi người bắt đầu liên tưởng việc tiếp xúc với tia nắng mặt trời với sự phát triển của màu nâu vàng trên da. Trước đó, mọi người thường sợ ánh nắng mặt trời và tin rằng việc tiếp xúc quá nhiều có thể dẫn đến các bệnh như bệnh scorbut hoặc say nắng. Lần đầu tiên từ "suntan" được sử dụng là vào năm 1904, khi tác giả người Anh Roderick Cave đề cập đến nó trong tiểu thuyết "The Northern Root" của ông. Tuy nhiên, thuật ngữ này không được phổ biến rộng rãi cho đến những năm 1920 và 1930, khi ngành công nghiệp làm đẹp bắt đầu quảng bá vẻ ngoài này như một vẻ ngoài đáng mơ ước. Nguồn gốc của từ này nằm ở sự kết hợp của "sun" và "tan", từ sau bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tanan", có nghĩa là "làm tối". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao gồm cả quá trình đạt được làn da rám nắng thông qua việc cố ý tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc tia UV nhân tạo. Ngày nay, từ "suntan" thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng tạm thời sắc tố da do tiếp xúc với tia cực tím và được công nhận là một thuật ngữ mang cả ý nghĩa thẩm mỹ và sức khỏe. Trong khi việc rám nắng có thể được coi là dấu hiệu của sức khỏe và sức sống, thì việc tiếp xúc quá nhiều với ánh nắng mặt trời cũng được biết là làm tăng nguy cơ ung thư da và lão hóa sớm.
danh từ
sự rám nắng
Sau một tuần ở bãi biển, Emma có làn da rám nắng tuyệt đẹp ở tay và chân.
Làn da rám nắng của Jack sẫm màu đến nỗi trông anh như thể đã dành cả mùa hè trên một hòn đảo nhiệt đới.
Kem chống nắng không bảo vệ được khuôn mặt của Lisa khỏi làn da rám nắng khó chịu, giờ trông giống như một quả cà chua chín.
Marissa đã dành nhiều giờ để xịt rám nắng trước đám cưới trên bãi biển của anh họ mình, với hy vọng tránh được những "đốm trắng" đáng sợ trên lưng.
Làn da rám nắng của Sarah quá sẫm đến nỗi cô buộc phải mặc áo dài tay và quần dài trong suốt kỳ nghỉ còn lại vì sợ cô trông giống một con tôm hùm.
Mặc dù đội mũ và đeo kính râm, Ben vẫn có một chút rám nắng ở mũi.
Mira luôn thoa kem chống nắng và tự hào khoe làn da rám nắng nhẹ, đều khắp cơ thể.
Sau một tuần du ngoạn, ánh nắng mặt trời đã khiến Jasmine bị rám nắng đáng kể ở những nơi cô quên thoa kem chống nắng.
Sau một ngày ở công viên giải trí, khuôn mặt của Nathaniel chuyển sang màu đỏ tươi vì cháy nắng, sau đó chuyển dần thành màu rám nắng sẫm.
Làn da rám nắng của Henry mờ nhạt đến mức khó có thể biết được liệu anh ấy có ra ngoài hay không.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()