Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
supply and demand
Phát âm từ vựng
supply and demand
supply and demand
noun
cung và cầu
/səˌplaɪ ən dɪˈmɑːnd/
/səˌplaɪ ən dɪˈmænd/
Ví dụ của từ vựng
supply and demand
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()