Định nghĩa của từ surf ’n’ turf

Phát âm từ vựng surf ’n’ turf

surf ’n’ turfnoun

Lướt sóng n n n n n n n n n n n n n n n n n n n n n n n n n n n n n n n n n n n so

/ˌsɜːf ən ˈtɜːf//ˌsɜːrf ən ˈtɜːrf/

Ví dụ của từ vựng surf ’n’ turfnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng surf ’n’ turf


Bình luận ()