
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
lắc lư
Từ "sway" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và đã trải qua những thay đổi đáng kể về ý nghĩa theo thời gian. Ban đầu, nó có nghĩa là "to go or move with a swaying motion" hoặc "to cause to sway or oscillate". Nghĩa này của từ này vẫn còn trong tiếng Anh hiện đại khi mô tả các chuyển động vật lý, chẳng hạn như sự đung đưa của một cái cây trong gió hoặc sự đung đưa của cơ thể một người khi họ đi bộ. Vào thế kỷ 14, từ "sway" cũng mang một nghĩa bóng, ám chỉ "influence" hoặc "sức mạnh thuyết phục". Nghĩa này của từ này vẫn được sử dụng phổ biến cho đến ngày nay, như trong "the CEO has a lot of sway in the company" hoặc "her words have a great sway on the listeners". Nhìn chung, từ "sway" đã phát triển để bao hàm cả ý nghĩa vật lý ban đầu và cách sử dụng tượng trưng, và vẫn là một thuật ngữ đa năng và hữu ích trong tiếng Anh.
danh từ
sự đu đưa, sự lắc lư
wind sways trees: gió đu đưa cây
sự thống trị; thế lực
to hold (have) sway over somebody: thống trị ai
nội động từ
đu đưa, lắc lư
wind sways trees: gió đu đưa cây
thống trị, cai trị
to hold (have) sway over somebody: thống trị ai
to move slowly from side to side; to move something in this way
di chuyển chậm từ bên này sang bên kia; để di chuyển một cái gì đó theo cách này
Những cành cây đung đưa trong gió.
Vicky lắc lư và ngã xuống.
Họ nhảy múa nhịp nhàng, lắc lư hông theo điệu nhạc.
Đám đông lắc lư theo nhịp điệu âm nhạc trong suốt buổi hòa nhạc.
Những cái cây dường như đung đưa nhẹ nhàng trong gió.
Những tấm rèm nhẹ nhàng đung đưa trong gió.
Anh ta lắc lư tới lui như một người say rượu.
Bầu vú của con bò đung đưa từ bên này sang bên kia khi cô bước đi.
Sân khấu lắc lư đáng báo động dưới sức nặng của họ.
Cô nhận thấy anh đang lắc lư nhẹ.
to persuade somebody to believe something or do something
thuyết phục ai đó tin vào điều gì đó hoặc làm điều gì đó
Anh ấy dễ dàng bị lung lay.
Cô không bị ảnh hưởng bởi vẻ ngoài điển trai hay cách nói chuyện thông minh của anh.
Đừng để bản thân bị cảm xúc chi phối.
Kinh nghiệm thi đấu trước đây với New Zealand có lẽ đã ảnh hưởng đến quyết định chọn anh ấy.
Hội đồng không bị thuyết phục bởi lập luận của ông.
Bài phát biểu có vai trò quan trọng trong việc gây chấn động dư luận.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()