Định nghĩa của từ sweeper

Phát âm từ vựng sweeper

sweepernoun

Người quét rác

/ˈswiːpə(r)//ˈswiːpər/

Nguồn gốc của từ vựng sweeper

"Sweeper" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sweopan", có nghĩa là "quét". Ban đầu, từ này được dùng để mô tả một người quét sàn nhà hoặc các bề mặt khác. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm các công cụ vệ sinh khác, như chổi và máy hút bụi, và thậm chí cả những cá nhân thực hiện các hành động quét, như "sweeper" trên sân bóng đá. Nguồn gốc của từ này phản ánh vai trò đơn giản nhưng thiết yếu của nó trong việc giữ mọi thứ sạch sẽ.

Tóm tắt từ vựng sweeper

type danh từ

meaningngười quét; máy quét

meaningngười ở (ở Ân độ)

Ví dụ của từ vựng sweepernamespace

a person whose job is to sweep something

một người có công việc là quét cái gì đó

  • a road sweeper

    một người quét đường

a thing that sweeps something

một thứ quét một cái gì đó

  • a carpet sweeper

    một máy quét thảm

a player who plays behind the other defending players in order to try and stop anyone who passes them

một cầu thủ chơi phía sau những cầu thủ phòng thủ khác để cố gắng ngăn chặn bất cứ ai vượt qua họ

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng sweeper


Bình luận ()