
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
ngọt, có vị ngọt, sự ngọt bùi, đồ ngọt
/swiːt/Từ "sweet" có lịch sử lâu đời từ thời cổ đại. Từ tiếng Anh cổ "swete" phát triển từ "swatiz" trong tiếng Đức nguyên thủy, bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "swe demos", có nghĩa là "nếm" hoặc "thưởng thức". Gốc này cũng được thấy trong các từ tiếng Anh hiện đại như "savor" và "sweetness". Trong tiếng Anh cổ, "swete" ám chỉ bất cứ thứ gì dễ chịu hoặc đáng yêu, không chỉ là đồ ăn hoặc đồ uống. Theo thời gian, nghĩa của nó chuyển sang mô tả cụ thể những thứ dễ chịu khi nếm hoặc ngửi. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), "sweet" bắt đầu được sử dụng để mô tả âm nhạc, thơ ca và các hình thức nghệ thuật khác, cũng như những cảm xúc như lòng tốt hoặc tình cảm. Ngày nay, "sweet" được dùng để mô tả nhiều thứ, từ đồ ăn, đồ uống đến cảm xúc và trải nghiệm, và ý nghĩa ban đầu của nó đã được mở rộng để bao hàm cảm giác thích thú hoặc thỏa mãn.
tính từ
ngọt
the sweet and the bitter of life: sự ngọt bùi và sự cay đắng của cuộc đời
sweet stuff: của ngọt, mức kẹo
to have a sweet tooth: thích ăn của ngọt
ngọt (nước)
sweet water: nước ngọt
thơm
flowers diffusing their sweets on the air: hoa toả hương thơm vào không khí
danh từ
sự ngọt bùi; phần ngọt bùi
the sweet and the bitter of life: sự ngọt bùi và sự cay đắng của cuộc đời
sweet stuff: của ngọt, mức kẹo
to have a sweet tooth: thích ăn của ngọt
của ngọt, mứt, kẹo, món bánh ngọt tráng miệng
sweet water: nước ngọt
((thường) số nhiều) hương thơm
flowers diffusing their sweets on the air: hoa toả hương thơm vào không khí
containing, or tasting as if it contains, a lot of sugar
chứa hoặc có vị như thể nó chứa rất nhiều đường
một tách trà ngọt nóng
thức ăn ngọt
Tôi thèm một thứ gì đó ngọt ngào.
vịt quay sốt chua ngọt
trái sơ ri ngọt
Loại rượu này quá ngọt đối với tôi.
Tôi thấy món tráng miệng hơi ngọt so với khẩu vị của tôi.
having a pleasant smell
có mùi dễ chịu
một bông hồng có mùi thơm ngọt ngào
Không khí ngọt ngào với hương trầm.
Không khí có mùi ngọt ngào và sạch sẽ.
một mùi ngọt ngào, nồng nặc, khó chịu
having a pleasant sound
có một âm thanh dễ chịu
một giọng nói ngọt ngào
pleasant and not containing any harmful substances
dễ chịu và không chứa bất kỳ chất có hại
không khí ngọt ngào của một ngôi làng miền núi
making you feel happy and/or satisfied
làm cho bạn cảm thấy hạnh phúc và/hoặc hài lòng
Chúc ngủ ngon. Những giấc mơ ngọt ngào.
Tôi không thể nói cho bạn biết chiến thắng này ngọt ngào đến thế nào.
Anh ấy đã chơi một cú đánh ngọt ngào vào vùng xanh cuối cùng (= trong sân gôn).
một hành động trả thù ngọt ngào
attractive
hấp dẫn
Em gái anh ấy là một cô gái trẻ dễ thương.
Bạn trông thật ngọt ngào trong bức ảnh này.
Chúng tôi ở trong một khách sạn nhỏ xinh xắn bên bờ biển.
một ngôi nhà nhỏ khá ngọt ngào
Thật là một chú chó nhỏ đáng yêu!
having or showing a kind character
có hoặc thể hiện một nhân vật tốt bụng
Cô trao cho anh nụ cười ngọt ngào nhất của mình.
Anh ấy là một trong những người ngọt ngào nhất mà tôi biết.
Họ thật tử tế khi đề nghị giúp đỡ.
Anh ấy không phải là loại người mà bạn gọi là hiền lành!
một nụ cười ngọt ngào đến phát bệnh
Cô ấy thực sự rất ngọt ngào với tôi.
Cô ấy trông thật ngọt ngào và ngây thơ.
used to show that you approve of something
được sử dụng để cho thấy rằng bạn chấp nhận một cái gì đó
Vé miễn phí? Ngọt!
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()