Định nghĩa của từ Swiss cheese

Phát âm từ vựng Swiss cheese

Swiss cheesenoun

Phô mai Thụy Sĩ

/ˌswɪs ˈtʃiːz//ˌswɪs ˈtʃiːz/

Ví dụ của từ vựng Swiss cheesenamespace


Bình luận ()