Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
SWOT analysis
Phát âm từ vựng
SWOT analysis
SWOT analysis
noun
Phân tích SWOT
/ˈswɒt ənæləsɪs/
/ˈswɑːt ənæləsɪs/
Nguồn gốc của từ vựng
SWOT analysis
Word Origin1990s: SWOT, acronym from strengths, weaknesses, opportunities, threats.
Ví dụ của từ vựng
SWOT analysis
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()