
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
vung vẩy
Từ "swung" có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Anh trung đại "swengen", có nghĩa là "di chuyển qua lại hoặc theo chuyển động tròn". Động từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "swengan", có nghĩa tương tự. Ngược lại, từ tiếng Anh cổ có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "suwand-, suand-", có nghĩa là "di chuyển mạnh hoặc dữ dội". Nghĩa của từ "swung" khi liên quan đến một cái đu hoặc một con lắc xuất phát từ chuyển động của những vật thể này theo chuyển động qua lại, có thể được coi là một loại chuyển động tròn. Theo nghĩa này, từ "swung" biểu thị cảm giác về chuyển động, động lượng và nhịp điệu. Điều thú vị là, những mối liên hệ chặt chẽ tồn tại giữa các từ trong các ngôn ngữ German khác nhau, chẳng hạn như tiếng Anh, tiếng Đức và tiếng Hà Lan, có thể được nhìn thấy trong quá trình phát triển của các từ như "swung." Ví dụ, từ tiếng Đức để chỉ swing là "Schwung" và từ tiếng Hà Lan là "zwengen", cả hai đều có nguồn gốc ngôn ngữ tương tự với tiếng Anh "swung." Tóm lại, nguồn gốc của từ "swung" có thể bắt nguồn từ tiếng German nguyên thủy và ý nghĩa của nó đã phát triển theo thời gian để mô tả chuyển động của các vật thể theo chuyển động tròn hoặc chuyển động qua lại. Các mối liên hệ giữa các từ trong các ngôn ngữ German có liên quan làm nổi bật di sản ngôn ngữ chung của các ngôn ngữ này.
danh từ
sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc
to swing one's feet: đu đưa hai chân
to swing a child: đưa đẩy cái đu cho một đứa trẻ
cái đu
to swing a lamp on the ceiling: treo lủng lẳng cái đèn lên trần nhà
to swing a hammock: mắc cái võng
chầu đu
to swing one's arms: vung tay
to swing a club: vung gậy
to swing a bell: lắc chuông
nội động từ swung
đu đưa, lúc lắc
to swing one's feet: đu đưa hai chân
to swing a child: đưa đẩy cái đu cho một đứa trẻ
đánh đu
to swing a lamp on the ceiling: treo lủng lẳng cái đèn lên trần nhà
to swing a hammock: mắc cái võng
treo lủng lẳng
to swing one's arms: vung tay
to swing a club: vung gậy
to swing a bell: lắc chuông
Con lắc đung đưa qua lại, tích tắc nhẹ nhàng theo nhịp dao động của chiếc đồng hồ cổ.
Cầu thủ bóng chày vung gậy rất mạnh và đánh bóng ra khỏi sân.
Cánh cửa kêu cót két và mở ra trên bản lề gỉ sét, để lộ nội thất ẩm mốc của ngôi nhà bỏ hoang.
Cô ấy đung đưa chân qua lại, tim cô đập nhanh hơn khi tàu lượn siêu tốc ngày càng lên cao.
Làn gió nhẹ thổi qua những tán cây, khiến các cành cây cũng đung đưa theo nhịp điệu.
Anh ta vung tay mạnh mẽ khi bước đi, toàn bộ cơ thể anh ta chuyển động qua lại theo nhịp bước chân.
Chiếc đồng hồ trên tường cuối cùng cũng điểm qua nửa đêm, báo hiệu một ngày dài mệt mỏi đã kết thúc.
Lốp xe lắc mạnh khi nó lướt qua mép vách đá, khiến người lái xe rùng mình.
Đứa trẻ đu ngày càng cao trên xích đu, cười khúc khích thích thú khi ánh nắng chiếu xuống khuôn mặt nó.
Cơ thể của các vũ công lắc lư và vặn vẹo theo nhịp điệu của âm nhạc, khiến toàn bộ căn phòng rung động theo nhịp điệu đồng điệu.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()