
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
TAINT
Từ "taint" có lịch sử phức tạp bắt nguồn từ thời tiếng Anh cổ. Nghĩa gốc của nó là "một dấu hiệu, ký hiệu hoặc biểu tượng" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tæht", có nghĩa là "teaching" hoặc "hướng dẫn". Theo thời gian, nghĩa của "taint" bắt đầu thay đổi khi từ này được những người nói tiếng Bắc Âu cổ ở Scandinavia sử dụng. Trong tiếng Bắc Âu cổ, "táinn" có nghĩa là "vết bẩn", ám chỉ một vết bẩn hoặc vết hằn trên vật thể hoặc người. Khi từ "taint" trở về Anh sau cuộc xâm lược của người Viking, nó có nghĩa mới là "mùi khó chịu hoặc hôi thối". Sự liên tưởng này có thể bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu "tintin", ám chỉ thịt hoặc cá thối rữa. Khi "taint" trở thành một phần của tiếng Anh, nghĩa của nó tiếp tục thay đổi. Vào thế kỷ 13, nó bắt đầu mang hàm ý "pollution" hoặc "sự tha hóa", đặc biệt là theo nghĩa đạo đức hoặc tâm linh. Cách sử dụng này có thể chịu ảnh hưởng từ tiếng Pháp cổ "taint," có nghĩa là "taunt" hoặc "sự lăng mạ". Nhìn chung, lịch sử của "taint" minh họa cách các từ có thể mang những ý nghĩa mới khi chúng di chuyển giữa các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau. Hành trình của nó từ "mark" thành "pollution" là minh chứng cho sự tiến hóa của ngôn ngữ loài người và cách các từ có thể đột biến và biến đổi theo thời gian.
danh từ
sự làm hư hỏng, sự làm đồi bại, sự làm bại hoại, sự làm suy đồi
greed tainted his mind: lòng tham làm cho óc anh ta đồi bại hư hỏng
vết nhơ, vết bẩn, vết xấu, vết ô uế
fish taints quickly: cá mau ươn
dấu vết của bệnh di truyền; điều xấu di truyền; dấu hiệu của sự nhiễm bệnh
tainted meat: thịt ôi, thịt thối
ngoại động từ
làm hư hỏng, làm đồi bại, làm bại hoại
greed tainted his mind: lòng tham làm cho óc anh ta đồi bại hư hỏng
làm nhơ, làm ô uế, làm bẩn
fish taints quickly: cá mau ươn
để thối, để ươn (đồ ăn...)
tainted meat: thịt ôi, thịt thối
Cuộc điều tra vụng về đã làm hoen ố uy tín của toàn bộ sở cảnh sát.
Việc hoàng đế kết giao với một viên quan tham nhũng đã làm hoen ố danh tiếng về sự trung thực của ông.
Việc tiết lộ rằng chính trị gia này đã nhận hối lộ đã để lại vết nhơ dai dẳng trong hình ảnh công chức của ông.
Mối bất hòa sâu sắc giữa hai người đã để lại vết nhơ trong mối quan hệ làm việc của họ, khiến họ khó có thể hợp tác hiệu quả.
Vụ bê bối xung quanh việc công ty sử dụng lao động trẻ em đã làm hoen ố danh tiếng thương hiệu của công ty trong nhiều năm.
Lời cáo buộc đạo văn đã để lại vết nhơ lâu dài trong sự nghiệp và tính toàn vẹn nghệ thuật của nhà văn.
Nguồn cung cấp thực phẩm bị ô nhiễm đã làm ảnh hưởng đến danh tiếng về an toàn thực phẩm của đất nước.
Sự phản bội lòng tin của người bạn cũ đã để lại vết nhơ cay đắng trong mối quan hệ của họ và rất khó có thể vượt qua.
Việc tiết lộ cảnh sát đã dựa vào lời khai không đáng tin cậy đã làm ảnh hưởng đến phán quyết trong phiên tòa hình sự cấp cao này.
Sự hiện diện của hóa chất độc hại trong nguồn nước đã gây ảnh hưởng đến sức khỏe và hạnh phúc của cộng đồng.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()