Định nghĩa của từ take off

Phát âm từ vựng take off

take offverb

cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì

Định nghĩa của từ <b>take off</b>

Nguồn gốc của từ vựng take off

"Cất cánh" có nguồn gốc kép hấp dẫn. **1. Nghĩa đen:** Cụm từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 16, ám chỉ hành động cởi bỏ một thứ gì đó, như quần áo. Ý nghĩa này có thể bắt nguồn từ động từ "take" và giới từ "off". **2. Nghĩa bóng:** Đến thế kỷ 18, "take off" đã phát triển thành nghĩa là "trở nên thành công nhanh chóng", đặc biệt là trong bối cảnh kinh doanh hoặc sự nghiệp. Nghĩa bóng này có thể xuất phát từ ý tưởng về một thứ gì đó phóng lên cao và tăng tốc, tương tự như máy bay cất cánh.

Tóm tắt từ vựng take off

typenội động từ, virr-bỏ(mũ), cởi(quần áo); giật ra, lấy đi, cuốn đi

Ví dụ của từ vựng take offnamespace

(of an aircraft or bird) become airborne

(của máy bay hoặc chim) bay lên không trung

  • the plane took off from the runway

    máy bay cất cánh từ đường băng

remove clothing from one's or another's body

cởi bỏ quần áo khỏi cơ thể của một người hoặc người khác

  • she took off her cardigan

    cô ấy cởi áo nịt

deduct part of an amount

khấu trừ một phần của một số tiền

  • they took £10 off the bill

    họ đã giảm 10 bảng Anh trên hóa đơn

choose to have a period away from work

chọn để có một khoảng thời gian không làm việc

  • I took the next day off

    Tôi đã nghỉ vào ngày hôm sau

depart hastily

khởi hành vội vàng

  • the officer took off after his men

    viên sĩ quan cất cánh sau khi người của anh ta

mimic someone humorously

bắt chước ai đó một cách hài hước

  • they kept us all in fits of laughter as they took off their teachers

    họ khiến tất cả chúng tôi cười sảng khoái khi tiễn đưa giáo viên của họ

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng take off


Bình luận ()