Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
take out of himself/herself
Phát âm từ vựng
take out of himself/herself
take out of himself/herself
phrasal verb
tự mình thoát ra khỏi bản thân
//
//
Ví dụ của từ vựng
take out of himself/herself
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()