Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
tally-ho
Phát âm từ vựng
tally-ho
tally-ho
exclamation
Tally-ho
/ˌtæli ˈhəʊ/
/ˌtæli ˈhəʊ/
Nguồn gốc của từ vựng
tally-ho
Word Originlate 18th cent.: apparently an alteration of French taïaut, of unknown origin.
Ví dụ của từ vựng
tally-ho
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()