Định nghĩa của từ TAM

Phát âm từ vựng TAM

TAMabbreviation

Cho điều đó

/tæm//tæm/

Ví dụ của từ vựng TAMnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng TAM


Bình luận ()