Định nghĩa của từ tamarind

Phát âm từ vựng tamarind

tamarindnoun

me

/ˈtæmərɪnd//ˈtæmərɪnd/

Nguồn gốc của từ vựng tamarind

Từ "tamarind" có nguồn gốc từ tiếng Tamil, được nói ở miền Nam Ấn Độ. Quả của cây me (Tamarindus indica) được gọi là "tamarai" trong tiếng Tamil, cuối cùng dẫn đến từ tiếng Anh "tamarind" thông qua từ tiếng Bồ Đào Nha "tamarindo," mà họ gặp phải trong thời gian ở Ấn Độ. Người Bồ Đào Nha, những người đã xâm chiếm nhiều vùng của Châu Á, đã truyền bá việc sử dụng từ "tamarind" sang các ngôn ngữ châu Âu khác, bao gồm cả tiếng Anh. Trong khi đó, người Pháp đã mượn từ này từ tiếng Bồ Đào Nha và gọi loại quả này là "tamarin" trong ngôn ngữ của họ. Trong một số ngôn ngữ Ấn Độ, chẳng hạn như tiếng Hindi và tiếng Urdu, từ chỉ quả me là "imli", trong khi trong tiếng Thái và tiếng Việt, từ này lần lượt là "ma muang" và "kêo dưa hôi". Tuy nhiên, ở nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là ở các quốc gia nói tiếng Anh, "tamarind" vẫn là thuật ngữ được sử dụng phổ biến nhất cho loại trái cây chua, dính này. Tóm lại, từ tiếng Anh "tamarind" đã đi một chặng đường dài từ nguồn gốc ngôn ngữ của nó trong phương ngữ Tamil của Nam Ấn Độ, phản ánh sự toàn cầu hóa của ẩm thực và ngôn ngữ cũng như các tuyến đường thương mại lịch sử và giao lưu văn hóa đã làm phong phú thêm thế giới của chúng ta.

Tóm tắt từ vựng tamarind

type danh từ

meaning(thực vật học) cây me

meaningquả me

Ví dụ của từ vựng tamarindnamespace

  • The vendor sold freshly squeezed tamarind juice at the street corner, attracting a long line of thirsty customers.

    Người bán nước ép me tươi ở góc phố, thu hút một hàng dài khách hàng khát nước.

  • The tangy taste of tamarind complemented the spicy notes in the stew, making it a flavorful and tantalizing dish.

    Vị chua của me hòa quyện với vị cay nồng trong món hầm, tạo nên một món ăn đậm đà và hấp dẫn.

  • The dessert was made with a thick, sticky tamarind sauce that added a tart and sweet twist to the traditional fare.

    Món tráng miệng này được làm bằng nước sốt me sánh, sánh, tạo thêm vị chua và ngọt cho món ăn truyền thống.

  • The ingredient list included tamarind paste, which lent a sour and slightly bitter quality to the marinade.

    Danh sách thành phần bao gồm bột me, tạo nên vị chua và hơi đắng cho nước ướp.

  • The tamarind tree in the backyard provided a steady supply of fruit for homemade chutney, adding a unique twist to the family's culinary creations.

    Cây me ở sân sau cung cấp nguồn trái cây ổn định cho món sốt me tự làm, tạo thêm nét độc đáo cho các sáng tạo ẩm thực của gia đình.

  • After a hot day in the sun, the refreshing tamarind drink hit the spot and quenched my thirst.

    Sau một ngày nắng nóng, thức uống me mát lạnh thực sự là giải pháp tuyệt vời giúp tôi giải tỏa cơn khát.

  • The chef used both tamarind concentrate and pods to create the perfect balance of sweet and sour flavors in the curry.

    Đầu bếp sử dụng cả nước cốt me và vỏ me để tạo nên sự cân bằng hoàn hảo giữa hương vị ngọt và chua trong món cà ri.

  • The hawker served a spicy tamarind soup, packed with aromatic herbs and spices that left a zesty aftertaste.

    Người bán hàng rong phục vụ món súp me cay, đầy ắp các loại thảo mộc và gia vị thơm để lại dư vị nồng nàn.

  • The street food vendor sliced the tamarind pods open, revealing the rich-colored pulp inside that he squeezed into a frothy drink.

    Người bán hàng rong thái đôi quả me, để lộ phần cùi màu sắc rực rỡ bên trong, anh ta bóp vào một thức uống có bọt.

  • The appetizer featured a zesty tamarind sauce, spiked with chili and garlic, that made it a fitting introduction to the meal.

    Món khai vị có nước sốt me cay, thêm ớt và tỏi, là món khai vị phù hợp cho bữa ăn.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng tamarind


Bình luận ()