Định nghĩa của từ tap-dancing

Phát âm từ vựng tap-dancing

tap-dancingnoun

nhảy múa

/ˈtæp dɑːnsɪŋ//ˈtæp dænsɪŋ/

Ví dụ của từ vựng tap-dancingnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng tap-dancing


Bình luận ()