Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Target™
Phát âm từ vựng
Target™
Target™
Target ™
/ˈtɑːɡɪt/
/ˈtɑːrɡɪt/
Ví dụ của từ vựng
Target™
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
Target™
target
noun
target
verb
soft target
noun
target man
noun
target language
noun
target men
target language
sitting target
target languages
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()