Ví dụ của từ vựng teaching assistantnamespace
a person who is not a qualified teacher who helps a teacher in a school
một người không phải là giáo viên đủ tiêu chuẩn nhưng lại giúp đỡ giáo viên trong trường học
a graduate student who teaches undergraduate classes at a university or college, takes discussion or practical classes, marks written work, etc.
một nghiên cứu sinh giảng dạy các lớp đại học tại một trường đại học hoặc cao đẳng, tham gia các lớp thảo luận hoặc thực hành, chấm bài viết, v.v.
Bình luận ()