Định nghĩa của từ ten-gallon hat

Phát âm từ vựng ten-gallon hat

ten-gallon hatnoun

Mũ mười gallon

/ˌten ˌɡælən ˈhæt//ˌten ˌɡælən ˈhæt/

Ví dụ của từ vựng ten-gallon hatnamespace


Bình luận ()