Định nghĩa của từ Ten Green Bottles

Phát âm từ vựng Ten Green Bottles

Ten Green Bottles

Mười chai màu xanh lá cây

/ˌten ɡriːn ˈbɒtlz//ˌten ɡriːn ˈbɑːtlz/

Ví dụ của từ vựng Ten Green Bottlesnamespace


Bình luận ()