Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
ten pence piece
Phát âm từ vựng
ten pence piece
ten pence piece
noun
Mười pence
/ˌten pens ˈpiːs/
/ˌten pens ˈpiːs/
Ví dụ của từ vựng
ten pence piece
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()