Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
tera-
Phát âm từ vựng
tera-
tera-
combining form
tera-
/terə/
/terə/
Nguồn gốc của từ vựng
tera-
Word Originfrom Greek teras ‘monster’.
Ví dụ của từ vựng
tera-
namespace
1012, or 1 000 000 000 000
240, or 1 099 511 627 776
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()