Định nghĩa của từ Test match

Phát âm từ vựng Test match

Test matchnoun

Kiểm tra trận đấu

/ˈtest mætʃ//ˈtest mætʃ/

Ví dụ của từ vựng Test matchnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng Test match


Bình luận ()