Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
text message
Phát âm từ vựng
text message
text message
noun
tin nhắn văn bản
/ˈtekst mesɪdʒ/
/ˈtekst mesɪdʒ/
Ví dụ của từ vựng
text message
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
text message
text message
text-message
verb
text-message
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()