Định nghĩa của từ text-messaging

Phát âm từ vựng text-messaging

text-messagingnoun

tin nhắn văn bản

/ˈtekst mesɪdʒɪŋ//ˈtekst mesɪdʒɪŋ/

Ví dụ của từ vựng text-messagingnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng text-messaging


Bình luận ()