Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
textured vegetable protein
Phát âm từ vựng
textured vegetable protein
textured vegetable protein
noun
Protein rau kết cấu
/ˌtekstʃəd ˈvedʒtəbl prəʊtiːn/
/ˌtekstʃərd ˈvedʒtəbl prəʊtiːn/
Ví dụ của từ vựng
textured vegetable protein
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()