Định nghĩa của từ the Antarctic Circle

Phát âm từ vựng the Antarctic Circle

the Antarctic Circlenoun

Vòng tròn Nam Cực

/ði ænˌtɑːktɪk ˈsɜːkl//ði ænˌtɑːrktɪk ˈsɜːrkl/

Ví dụ của từ vựng the Antarctic Circlenamespace


Bình luận ()