Định nghĩa của từ the Arctic Circle

Phát âm từ vựng the Arctic Circle

the Arctic Circlenoun

Vòng Bắc Cực

/ði ˌɑːktɪk ˈsɜːkl//ði ˌɑːrktɪk ˈsɜːrkl/

Ví dụ của từ vựng the Arctic Circlenamespace


Bình luận ()