Định nghĩa của từ the big smoke

Phát âm từ vựng the big smoke

the big smokenoun

Khói lớn

/ðə ˌbɪɡ ˈsməʊk//ðə ˌbɪɡ ˈsməʊk/

Ví dụ của từ vựng the big smokenamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng the big smoke


Bình luận ()