Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
the big smoke
Phát âm từ vựng
the big smoke
the big smoke
noun
Khói lớn
/ðə ˌbɪɡ ˈsməʊk/
/ðə ˌbɪɡ ˈsməʊk/
Ví dụ của từ vựng
the big smoke
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
the big smoke
the big smoke
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()