Định nghĩa của từ the black arts

Phát âm từ vựng the black arts

the black artsnoun

Nghệ thuật đen

/ðə ˌblæk ˈɑːts//ðə ˌblæk ˈɑːrts/

Ví dụ của từ vựng the black artsnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng the black arts


Bình luận ()