Định nghĩa của từ the Burma railway

Phát âm từ vựng the Burma railway

the Burma railway

Đường sắt Miến Điện

/ðə ˌbɜːmə ˈreɪlweɪ//ðə ˌbɜːrmə ˈreɪlweɪ/

Ví dụ của từ vựng the Burma railwaynamespace


Bình luận ()