Định nghĩa của từ the Cabinet Office

Phát âm từ vựng the Cabinet Office

the Cabinet Officenoun

Văn phòng Nội các

/ðə ˈkæbɪnət ɒfɪs//ðə ˈkæbɪnət ɑːfɪs/

Ví dụ của từ vựng the Cabinet Officenamespace


Bình luận ()