Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
the Central Intelligence Agency
Phát âm từ vựng
the Central Intelligence Agency
the Central Intelligence Agency
noun
Cơ quan tình báo trung ương
/ðə ˌsentrəl ɪnˈtelɪdʒəns eɪdʒənsi/
/ðə ˌsentrəl ɪnˈtelɪdʒəns eɪdʒənsi/
Ví dụ của từ vựng
the Central Intelligence Agency
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()