Định nghĩa của từ the Crown Estate

Phát âm từ vựng the Crown Estate

the Crown Estate

Bất động sản vương miện

/ðə ˌkraʊn ɪˈsteɪt//ðə ˌkraʊn ɪˈsteɪt/

Ví dụ của từ vựng the Crown Estatenamespace


Bình luận ()