Định nghĩa của từ the Cuban missile crisis

Phát âm từ vựng the Cuban missile crisis

the Cuban missile crisis

cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba

/ðə ˌkjuːbən ˈmɪsaɪl kraɪsɪs//ðə ˌkjuːbən ˈmɪsl kraɪsɪs/

Ví dụ của từ vựng the Cuban missile crisisnamespace


Bình luận ()