Định nghĩa của từ the Daily Worker

Phát âm từ vựng the Daily Worker

the Daily Worker

công nhân hàng ngày

/ðə ˌdeɪli ˈwɜːkə(r)//ðə ˌdeɪli ˈwɜːrkər/

Ví dụ của từ vựng the Daily Workernamespace


Bình luận ()