Định nghĩa của từ the Distinguished Flying Medal

Phát âm từ vựng the Distinguished Flying Medal

the Distinguished Flying Medal

Huy chương bay nổi bật

/ðə dɪˌstɪŋɡwɪʃt ˈflaɪɪŋ medl//ðə dɪˌstɪŋɡwɪʃt ˈflaɪɪŋ medl/

Ví dụ của từ vựng the Distinguished Flying Medalnamespace


Bình luận ()