Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
the Environmental Protection Agency
Phát âm từ vựng
the Environmental Protection Agency
the Environmental Protection Agency
Cơ quan bảo vệ môi trường
/ði ɪnˌvaɪrənmentl prəˈtekʃn eɪdʒənsi/
/ði ɪnˌvaɪrənmentl prəˈtekʃn eɪdʒənsi/
Ví dụ của từ vựng
the Environmental Protection Agency
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()