Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
the Equal Rights Amendment
Phát âm từ vựng
the Equal Rights Amendment
the Equal Rights Amendment
sửa đổi quyền bình đẳng
/ˌnɒn ˈsməʊkɪŋ/
/ˌnɑːn ˈsməʊkɪŋ/
Ví dụ của từ vựng
the Equal Rights Amendment
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
the Equal Rights Amendment
non-smoking
adjective
non-smoking
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()