Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
the Equality and Human Rights Commission
Phát âm từ vựng
the Equality and Human Rights Commission
the Equality and Human Rights Commission
Ủy ban Nhân quyền và Bình đẳng
/ði iˌkwɒləti ən ˌhjuːmən ˈraɪts kəmɪʃn/
/ði iˌkwɑːləti ən ˌhjuːmən ˈraɪts kəmɪʃn/
Ví dụ của từ vựng
the Equality and Human Rights Commission
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()